![Kokushikan Un.](https://www.xsmienbacs.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Kokushikan Un.
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Kokushikan Un. 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
14.03.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
22.06.2021 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.03.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.04.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.04.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.01.2022 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
01.04.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.04.2019 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
14.03.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
22.06.2021 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2021 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.03.2020 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |