![Haninge](https://www.xsmienbacs.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Haninge
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Haninge 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
12.06.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
30.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
30.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
26.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.11.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
12.06.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
30.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
30.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
26.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |