![Chertanovo M. Nữ](https://www.xsmienbacs.com/livescores/templates/themes/images/blank.png)
-
Chertanovo M. Nữ
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Chertanovo M. Nữ 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
23.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
11.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
02.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.07.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
07.03.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
04.02.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
25.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
14.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
29.03.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
24.03.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2021 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2021 |
Chuyển nhượng
|
|
|
23.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
25.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
14.01.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
24.03.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2021 |
Chuyển nhượng
|
|
|
11.02.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
02.11.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.07.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
07.03.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
04.02.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
29.03.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |