1.43
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.98
39%
Kiểm soát bóng
61%
13
Số lần dứt điểm
19
6
Sút trúng đích
7
5
Dứt điểm ra ngoài
8
2
Sút bị chặn
4
2
Cơ hội nguy hiểm
1
3
Phạt góc
6
8
Cú sút trong vòng cấm
12
5
Cú sút ngoài vòng cấm
7
0
Trúng khung thành
1
7
Thủ môn Cứu thua
5
4
Đá phạt
10
3
Việt vị
0
10
Phạm lỗi
4
2
Thẻ Vàng
3
14
Ném biên
15
25
Chạm ở sân đối phương
37
82% (346/420)
Chuyền bóng
87% (561/644)
75% (94/125)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
72% (108/151)
20% (3/15)
Chuyền dài
22% (6/27)
56% (10/18)
Tắc bóng
61% (11/18)
47
Phá bóng
20
13
Đánh chặn
2