Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
20 | 15 | 32:12 | 47 |
2
|
19 | 13 | 48:17 | 44 |
3
|
20 | 13 | 44:21 | 43 |
4
|
20 | 11 | 34:28 | 36 |
5
|
20 | 7 | 32:17 | 34 |
6
|
19 | 9 | 32:20 | 32 |
7
|
19 | 8 | 29:19 | 31 |
8
|
19 | 7 | 29:25 | 30 |
9
|
20 | 7 | 23:28 | 26 |
10
|
20 | 6 | 28:26 | 24 |
11
|
20 | 5 | 17:27 | 23 |
12
|
20 | 5 | 20:25 | 22 |
13
|
20 | 5 | 14:32 | 20 |
14
|
20 | 4 | 19:25 | 20 |
15
|
20 | 4 | 25:35 | 19 |
16
|
20 | 4 | 22:33 | 19 |
17
|
20 | 6 | 24:44 | 19 |
18
|
20 | 4 | 19:33 | 18 |
19
|
20 | 3 | 18:33 | 14 |
20
|
20 | 2 | 19:28 | 13 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Giai đoạn giải đấu: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Rớt hạng - Serie B
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.