Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
20 | 12 | 32:10 | 43 |
2
|
20 | 13 | 36:19 | 42 |
3
|
20 | 12 | 37:16 | 41 |
4
|
20 | 8 | 21:18 | 30 |
5
|
20 | 8 | 20:22 | 28 |
6
|
20 | 7 | 20:25 | 27 |
7
|
20 | 7 | 16:26 | 24 |
8
|
20 | 7 | 27:30 | 24 |
9
|
20 | 5 | 22:28 | 20 |
10
|
20 | 2 | 15:28 | 14 |
11
|
20 | 3 | 12:36 | 11 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Gamma Ethniki - Promotion Play-offs
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.