1.45
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.11
61%
Kiểm soát bóng
39%
15
Số lần dứt điểm
11
5
Sút trúng đích
4
7
Dứt điểm ra ngoài
3
3
Sút bị chặn
4
2
Cơ hội nguy hiểm
1
7
Phạt góc
2
13
Cú sút trong vòng cấm
4
2
Cú sút ngoài vòng cấm
7
0
Trúng khung thành
0
0
Bàn thắng đánh đầu
1
2
Thủ môn Cứu thua
3
9
Đá phạt
14
0
Việt vị
1
14
Phạm lỗi
9
3
Thẻ Vàng
1
19
Ném biên
17
33
Chạm ở sân đối phương
16
86% (434/507)
Chuyền bóng
78% (246/316)
67% (76/113)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
74% (67/91)
22% (4/18)
Chuyền dài
29% (2/7)
69% (11/16)
Tắc bóng
50% (9/18)
11
Phá bóng
33
2
Đánh chặn
12