0.91
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.08
49%
Kiểm soát bóng
51%
14
Số lần dứt điểm
14
4
Sút trúng đích
6
6
Dứt điểm ra ngoài
5
4
Sút bị chặn
3
4
Cơ hội nguy hiểm
3
8
Phạt góc
2
11
Cú sút trong vòng cấm
9
3
Cú sút ngoài vòng cấm
5
0
Trúng khung thành
0
1
Bàn thắng đánh đầu
0
3
Thủ môn Cứu thua
3
21
Đá phạt
10
2
Việt vị
3
10
Phạm lỗi
21
0
Thẻ Vàng
3
33
Ném biên
24
34
Chạm ở sân đối phương
16
67% (245/366)
Chuyền bóng
70% (278/396)
52% (66/127)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
62% (64/103)
20% (5/25)
Chuyền dài
25% (1/4)
68% (17/25)
Tắc bóng
64% (16/25)
15
Phá bóng
49
10
Đánh chặn
14