1.46
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.09
68%
Kiểm soát bóng
32%
13
Số lần dứt điểm
14
8
Sút trúng đích
4
3
Dứt điểm ra ngoài
8
2
Sút bị chặn
2
2
Cơ hội nguy hiểm
1
6
Phạt góc
6
6
Cú sút trong vòng cấm
7
7
Cú sút ngoài vòng cấm
6
1
Trúng khung thành
0
0
Bàn thắng đánh đầu
1
3
Thủ môn Cứu thua
6
7
Đá phạt
5
1
Việt vị
0
5
Phạm lỗi
7
1
Thẻ Vàng
1
27
Ném biên
18
13
Chạm ở sân đối phương
13
88% (478/541)
Chuyền bóng
77% (195/252)
72% (98/136)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
69% (40/58)
10% (1/10)
Chuyền dài
36% (4/11)
82% (14/17)
Tắc bóng
63% (12/19)
11
Phá bóng
13
8
Đánh chặn
9