2.32
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
1.23
56%
Kiểm soát bóng
44%
25
Số lần dứt điểm
7
10
Sút trúng đích
3
6
Dứt điểm ra ngoài
3
9
Sút bị chặn
1
3
Cơ hội nguy hiểm
1
8
Phạt góc
3
16
Cú sút trong vòng cấm
6
9
Cú sút ngoài vòng cấm
1
1
Trúng khung thành
1
1
Thủ môn Cứu thua
8
16
Đá phạt
15
2
Việt vị
1
15
Phạm lỗi
16
2
Thẻ Vàng
3
22
Ném biên
15
37
Chạm ở sân đối phương
20
84% (337/403)
Chuyền bóng
79% (243/306)
72% (78/109)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
64% (49/76)
33% (5/15)
Chuyền dài
9% (1/11)
56% (5/9)
Tắc bóng
60% (9/15)
8
Phá bóng
26
4
Đánh chặn
8